|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chủ yếu
 | fondamental; primordial; capital; essentiel; cardinal; crucial; clef | |  | Lí do chủ yếu | | raison fondamentale | |  | vai trò chủ yếu | | rôle primordial | |  | Điểm chủ yếu | | point capital; point essentiel | |  | Những ý chủ yếu | | idées cardinales | |  | Vấn đề chủ yếu | | question cruciale | |  | yếu tố chủ yếu | | élément clef |
|
|
|
|